Học Ngày Tháng Năm Bằng Tiếng Anh Dễ Nhớ Lâu
Cũng như tiếng Việt, mỗi ngôn ngữ đều có các nguyên tắc và quy cách đọc viết khác nhau. Trong bài viết này, cùng OEA Vietnam tìm hiểu cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh cho các bạn mới học nhé!
Học tháng trong tiếng Anh bằng hình ảnh
Não bộ con người sẽ dễ bị kích thích và tư duy về hình ảnh hơn những con chữ. Vậy nên, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh bằng video, hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều hiệu quả hơn là chỉ viết ra giấy và ngồi học thuộc.
Một số lưu ý khi đọc và viết thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh
Một lưu ý quan trọng khi đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh là thứ tự các thành phần. Trong tiếng Anh, thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy vào văn bản và quy tắc định dạng ngày tháng của quốc gia cụ thể. Tuy nhiên, thứ tự các thành phần thông dụng nhất thường là thứ trước, sau đó là ngày và cuối cùng là tháng.
Các tháng trong tiếng Anh đầy đủ
Chia theo số ngày của các tháng:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Những tháng có 31 ngày: January (1), March (3), May (5), July (7), August (8), October (10), December (12).
Những tháng có 28-30 ngày: February – thường 28-29 ngày (2), April (4), June (6), September (9), November (11).
Bài tập về các tháng trong tiếng Anh
Làm bài tập thường xuyên là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Những bài tập sau sẽ giúp bạn củng cố và ôn lại kiến thức nền tảng về chủ đề này:
Bài tập 1: Ghi nhớ tên các tháng
Điền tên tiếng Anh của các tháng sau dưới dạng chữ:
Bài tập 2: Ôn luyện giới từ đi với ngày, tháng, năm
Điền giới từ vào những chỗ trống sau:
1. The weather is very hot here …………… June.
2. I am going to travel to Da Nang …………… July 16th.
3. The store closed …………………. May.
4. My brother was born …………… October 24th, 2000.
5. She has to meet her sister …… Monday morning.
Bài tập 3: Luyện đọc các từ in đậm về ngày, tháng, năm
1. I’m going to Ha Noi on Tuesday, February 15th.
2. Their Wedding is on 22nd July.
3. My father’s birthday is on November 2nd.
Bài tập 1: March/July/December/September/ October
1. on Tuesday, February the fifteen
2. on the twenty second of July
Nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong giao tiếp và công việc đấy! Nếu muốn luyện tập một cách bài bản hơn, bạn có thể tìm đến sự hỗ trợ của ELSA Speak – ứng dụng học phát âm tiếng Anh hàng đầu hiện nay.
Nhờ công nghệ A.I tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được học 44 âm trong hệ thông ngữ âm tiếng Anh, được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn nhất.
Thông qua 192 topics, +7000 bài học, đa dạng, chắc chắn trình độ ngoại ngữ của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều. Đặc biệt, ELSA Speak sẽ thiết kế lộ trình học cá nhân hóa dành cho bạn, dựa trên bài kiểm tra năng lực đầu vào.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro và trải nghiệm phần mềm học tiếng Anh online bổ ích này.
Tháng 1 tiếng Anh là gì? Tháng 4 tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang thắc mắc những vấn đề này hãy xem hết bài viết dưới đây. ELSA Speak sẽ tổng hợp cho bạn cách đọc và viết tắt các tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất.
Học thông qua liên tưởng chủ đề
Đầu tiên, bạn hãy sắp xếp danh sách các tháng theo nhóm bằng hình thức liên tưởng đến các mùa, thời tiết hay dịp lễ trong khoảng thời gian đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách ghi ngày tháng tiếng Anh mà còn hỗ trợ bạn gia tăng vốn từ vựng của mình.
Ví dụ, bạn có thể sắp xếp từ vựng về tháng theo các mùa trong tiếng Anh như sau:
Sử dụng từ vựng về tháng tiếng Anh trong giao tiếp
Để nhanh nhớ các từ vựng về tháng trong tiếng Anh bạn nên thường xuyên luyện giao tiếp về những vấn đề như thời tiết, sự kiện để đề cập về các tháng trong quá trình nói chuyện.
Ví dụ như bạn có thể nói: “I’m have a summer vacation in June”
→ Tôi có một kỳ nghỉ hè vào tháng 6
Chia theo nhóm mùa của các tháng
Tiếp theo, hãy gắn những mùa đó với các sự kiện hoặc lễ hội nổi bật. Ví dụ, vào mùa đông (Winter) sẽ xuất hiện nhiều tuyết (snowy), thời tiết cũng bắt đầu khắc nghiệt hơn (harsh weather) và bạn sẽ thấy lạnh hơn bình thường (cold). Với phương pháp này, việc học từ vựng các tháng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn nhiều đấy! Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.
Luyện nghe và đọc đúng phiên âm
Việc nghe tiếng Anh và đọc đúng phiên âm sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, phát âm tròn vành và lưu loát hơn. Về lâu về dài, bạn sẽ hình thành được thói quen đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng anh.
Ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh bằng ví dụ
Bằng cách này, bạn sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ của mình. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. Ngoài ra, điều này sẽ hỗ trợ bạn luyện tập cách đặt câu và trả lời về ngày tháng tiếng Anh.
Giới từ đi kèm thứ ngày tháng tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết đúng thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh, người học cũng cần chú ý đến các giới từ đi kèm để áp dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh. Cụ thể quy tắc sử dụng giới từ được xác định như sau:
Ví dụ: I will have a trip on Friday.
Ví dụ: We usually have a summer trip in June.
Ví dụ: Mid-autumn festival is on 15th September on the lunar calendar.
Cách sử dụng giới từ với tháng trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết các tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi với ngày tháng và một số điểm sau để giao tiếp thành thạo như người bản xứ:
Ví dụ: I have a day off on Sunday.
We usually have a short vacation in August.
Independence Day of Vietnam is on 2nd September.
Ví dụ: June 30th đọc là “June the thirtieth”.
Ví dụ: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar.
Ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh bằng ví dụ
Bằng cách này, bạn sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ của mình. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. Ngoài ra, điều này sẽ hỗ trợ bạn luyện tập cách đặt câu và trả lời về ngày tháng tiếng Anh.
Cách sử dụng giới từ với tháng trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết các tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi với ngày tháng và một số điểm sau để giao tiếp thành thạo như người bản xứ:
Ví dụ: I have a day off on Sunday.
We usually have a short vacation in August.
Independence Day of Vietnam is on 2nd September.
Ví dụ: June 30th đọc là “June the thirtieth”.
Ví dụ: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar.
Cách hỏi và trả lời về ngày tháng bằng tiếng Anh
We are in … (Chúng ta đang ở tháng …)
Thứ tự ngày tháng trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho một số người khi mới học. Hy vọng bài viết về cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh của OEA Vietnam đã phần nào giúp các bạn giải quyết được những khó khăn trên trong lộ trình học tiếng Anh của bạn.
Kết nối với OEA Vietnam và cùng học tiếng Anh tại:
Tháng 1 tiếng Anh là gì? Tháng 4 tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang thắc mắc những vấn đề này hãy xem hết bài viết dưới đây. ELSA Speak sẽ tổng hợp cho bạn cách đọc và viết tắt các tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất.
Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh
Tháng 1 trong tiếng Anh là January (viết tắt là Jan). Tháng 1 được đặt theo tên của Janus – vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai. Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm.
Tháng 2 trong tiếng Anh là February (viết tắt là Feb). Tháng 2 được đặt tên theo Februar – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân. Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.
Tháng 3 trong tiếng Anh là March (viết tắt là Mar). Cái tên này xuất phát từ Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.
Tháng 4 trong tiếng Anh là April (viết tắt là Apr). Tháng 4 trong tiếng Anh có nguồn gốc từ Aprilis, thể hiện sự đâm chồi nảy lộc của cây cối. Trong tự nhiên, tháng tư chính là thời điểm vạn vật sinh trưởng tốt nhất.
Tháng 5 trong tiếng Anh là May. Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.
Tháng 6 trong tiếng Anh là June (viết tắt là Jun). Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này.
Tháng 7 trong tiếng Anh là July (viết tắt là Jul). Từ gốc của July là Julius, lấy từ tên Julius Caesar của một vị Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông – tháng 7 là July để tưởng nhớ.
Tháng 8 trong tiếng Anh là August (viết tắt là Aug). Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.
Tháng 9 trong tiếng Anh là September (viết tắt là Sep). Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.
Tháng 10 trong tiếng Anh là October (viết tắt là Oct). Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.
Tháng 11 trong tiếng Anh là November (viết tắt là Nov). Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.
Tháng 11 trong tiếng Anh là December (viết tắt là Dec). Tháng 12 trong tiếng Anh được đặt tên theo từ “thứ 10” vì là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.