Thành Lập Fdi
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, thuật ngữ “doanh nghiệp FDI” ngày càng trở nên quen thuộc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ doanh nghiệp FDI là gì, hoạt động như thế nào và đóng góp ra sao cho nền kinh tế. Dưới đây là bài viết mà AZTAX cung cấp sẽ giúp bạn làm rõ những khái niệm cơ bản về doanh nghiệp FDI, phân loại các hình thức doanh nghiệp FDI phổ biến tại Việt Nam.
Quy trình và thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI
Để thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, nhà đầu tư cần thực hiện các thủ tục pháp lý theo quy định hiện hành. Tùy thuộc vào hình thức đầu tư, quy trình này sẽ có một số bước khác biệt.
Đối với hình thức đầu tư trực tiếp, quy trình thường bao gồm các bước chính như sau:
Trước tiên, nhà đầu tư kê khai các thông tin dự án trực tuyến trên hệ thống quốc gia về đầu tư nước ngoài. Sau khi hoàn thành hồ sơ trực tuyến, nhà đầu tư sẽ nộp bản cứng để được cấp tài khoản theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ.
Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ giấy, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu. Trường hợp từ chối, cơ quan đăng ký sẽ có thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do.
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp cần đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Phòng đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, đồng thời thực hiện khắc con dấu pháp nhân cho công ty.
Nếu doanh nghiệp có hoạt động bán lẻ, cần nộp hồ sơ xin Giấy phép kinh doanh tại Sở Công Thương.
Nhà đầu tư phải mở tài khoản chuyển vốn đầu tư để hoàn tất việc góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần hoàn tất các thủ tục bổ sung như đăng ký tài khoản ngân hàng, mua chữ ký số, nộp thuế môn bài, phát hành hóa đơn, và thực hiện các nghĩa vụ thuế khác.
Với hình thức đầu tư gián tiếp, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn hoặc mua cổ phần tại các công ty Việt Nam. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:
Nhà đầu tư nộp hồ sơ tại Phòng Đầu tư thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Sau khi xem xét hồ sơ, cơ quan đăng ký sẽ có thông báo chấp thuận nếu nhà đầu tư đáp ứng đủ điều kiện pháp lý.
Sau khi có chấp thuận, doanh nghiệp sẽ cập nhật thông tin nhà đầu tư nước ngoài trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại Phòng đăng ký kinh doanh.
Phân biệt giữa hình thức đầu tư FDI và FPI
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và Đầu tư cổ phần nước ngoài (FPI) là hai hình thức đầu tư quốc tế, tuy nhiên, chúng có những khác biệt đáng chú ý như sau:
Những điểm khác biệt này làm nổi bật sự đa dạng và tính đặc thù của hai hình thức đầu tư quốc tế này.
Trên đây là toàn bộ nội dung trả lời câu hỏi doanh nghiệp FDI là gì. Sự hiện diện của các doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại nguồn vốn đầu tư lớn mà còn góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tạo việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về doanh nghiệp FDI và những đóng góp của họ đối với Việt Nam. Nếu bạn cần bổ sung thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với AZTAX qua HOTLINE: 0932.383.089 để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết nhé.
Xem thêm: Vốn đầu tư nước ngoài là gì
Xem thêm: Cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài là gì
FDI là viết tắt của Foreign Direct Investment - thuật ngữ sử dụng phổ biến trong các hoạt động kinh tế quốc tế. Theo Khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 quy định, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài là tổ chức có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên, cổ đông. Cụ thể, doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được định nghĩa là doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài.
FDI là gì? Đặc điểm của FDI?
Đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư mà các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài thực hiện bằng cách mua cổ phần, thành lập công ty con, liên doanh hoặc mở chi nhánh tại một quốc gia khác.
Công ty đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) là doanh nghiệp mà nguồn vốn đến từ quốc tế, không phân biệt tỷ lệ cụ thể của vốn góp. Số vốn này sẽ được sử dụng cho các mục đích kinh doanh của công ty. Công ty FDI được phân loại thành hai loại:
Vai trò của những doanh nghiệp FDI
Các doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, từ tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, đến nâng cao năng suất lao động và chuyển giao công nghệ hiện đại. Các doanh nghiệp này cũng thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Doanh nghiệp sở hữu 100% vốn nước ngoài là hình thức phổ biến của FDI. Hình thức này phù hợp với những dự án có mô hình đầu tư nhỏ. Các nhà đầu tư sẽ chú trọng khai thác những lợi thế của những dự án đầu tư, tìm cách áp dụng khoa học công nghệ, kinh nghiệm trong hoạt động kinh doanh để đạt hiệu quả và thu về lợi nhuận cao nhất.
Hình thức này có ưu điểm là thu hút vốn nhanh, giúp phục hồi hoạt động kinh doanh cho doanh nghiệp bên bờ vực phá sản. Ngoài ra, đây là hình thức giúp họ đa dạng hóa hoạt động đầu tư, chia sẻ rủi ro. Nhưng nhược điểm là dễ gây tác động đến sự ổn định của thị trường tài chính, đòi hỏi thủ tục pháp lý rắc rối và thường bị ràng buộc, hạn chế từ nước chủ nhà.
Doanh nghiệp liên doanh được thành lập ở nước sở tại trên cơ sở hợp đồng liên doanh ký giữa các bên. Đây là hình thức được sử dụng rộng rãi trên thế giới và Việt Nam, nhất là giai đoạn đầu thu hút FDI.
Hợp đồng BBC được ký giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác, phân chia lợi nhuận, sản phẩm. BBC không thành lập pháp nhân riêng và phải dựa vào pháp nhân của nước sở tại. Do đó, phía nhà đầu tư rất khó kiểm soát hiệu quả của các hoạt động BCC. Tuy nhiên, BBC là hình thức đơn giản nhất, thủ tục pháp lý không rườm rà nên thường được ưu tiên trong giai đoạn đầu để thu hút FDI. Đến khi hình thức 100% vốn hay liên doanh phát triển, thì hình thức BCC có xu hướng giảm mạnh.
Hình thức đầu tư BCC có ưu điểm giúp giải quyết tình trạng thiếu vốn, công nghệ. Ngoài ra, giúp tạo thị trường mới và bảo đảm quyền điều hành dự án của nước sở tại, từ đó thu lợi nhuận tương đối ổn định.
Là các mô hình đầu tư công tư, trong đó nhà đầu tư xây dựng và vận hành dự án với các thỏa thuận cụ thể về sở hữu và chuyển giao sau thời gian hoạt động.
Các loại đầu tư nước ngoài FDI
Các hình thức đầu tư nước ngoài FDI bao gồm:
Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI
Điều kiện cần để thành lập doanh nghiệp FDI bao gồm:
Thành lập doanh nghiệp FDI theo hình thức đầu tư gián tiếp
Bước 1: Đăng ký mua phần vốn góp, mua cổ phần của một doanh nghiệp tại Việt Nam
Trong thực tế, việc thành lập một doanh nghiệp tại Việt Nam có quy trình đơn giản hơn nhiều, điều này đã khiến nhiều nhà đầu tư quyết định thành lập doanh nghiệp tại đây trước khi tiến hành thủ tục mua phần vốn góp hoặc cổ phần của một công ty tại Việt Nam, hoặc có thể mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần của một công ty đã tồn tại.
Nhà đầu tư sẽ nộp hồ sơ tại Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư, đơn vị có trụ sở chính của doanh nghiệp để thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn hoặc mua cổ phần. Điều này đặc biệt quan trọng khi nhà đầu tư muốn tham gia với tỷ lệ sở hữu 100% vốn của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Nếu nhà đầu tư nước ngoài đáp ứng được điều kiện, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo bằng văn bản trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ để nhà đầu tư thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông hoặc thành viên theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp không đáp ứng được điều kiện, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ thông báo bằng văn bản cho nhà đầu tư và nêu rõ lý do.
Bước 2: Thực hiện thay đổi trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để bổ sung thông tin về nhà đầu tư nước ngoài
Sau khi nhận được sự chấp thuận từ Phòng Đầu tư – Sở Kế hoạch và Đầu tư về việc nhà đầu tư nước ngoài được phép góp vốn hoặc mua cổ phần, nhà đầu tư sẽ thực hiện thủ tục thay đổi thông tin về cổ đông hoặc thành viên trên Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) theo quy định của pháp luật tại Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.